withstander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
withstander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withstander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withstander.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
withstander
an opponent who resists with force or resolution
obstinate withstanders of innovation
Similar:
defender: a fighter who holds out against attack
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).