guardian angel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guardian angel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guardian angel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guardian angel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guardian angel
* kỹ thuật
xây dựng:
thần hộ mệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guardian angel
Similar:
guardian spirit: an angel believed to have special affection for a particular individual