guardian spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guardian spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guardian spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guardian spirit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guardian spirit

    an angel believed to have special affection for a particular individual

    Synonyms: guardian angel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).