guardianship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guardianship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guardianship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guardianship.

Từ điển Anh Việt

  • guardianship

    /'gɑ:djənʃip/

    * danh từ

    sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ

    sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guardianship

    the responsibility of a guardian or keeper

    he left his car in my keeping

    Synonyms: keeping, safekeeping

    Similar:

    care: attention and management implying responsibility for safety

    he is in the care of a bodyguard

    Synonyms: charge, tutelage