safekeeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safekeeping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safekeeping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safekeeping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safekeeping

    * kinh tế

    bảo quản

    giữ an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safekeeping

    Similar:

    guardianship: the responsibility of a guardian or keeper

    he left his car in my keeping

    Synonyms: keeping