safekeeping (safe-keeping) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safekeeping (safe-keeping) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safekeeping (safe-keeping) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safekeeping (safe-keeping).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safekeeping (safe-keeping)

    * kinh tế

    bảo quản an toàn

    việc bảo quản an toàn

    việc giữ

    việc giữ an toàn