tutelage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tutelage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tutelage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tutelage.
Từ điển Anh Việt
tutelage
/'tju:təridʤ/
* danh từ
sự giám hộ
thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)
sự dạy dỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tutelage
teaching pupils individually (usually by a tutor hired privately)
Similar:
care: attention and management implying responsibility for safety
he is in the care of a bodyguard
Synonyms: charge, guardianship