care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
care
/keə/
* danh từ
sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom
to take care of one's health: giữ gìn sức khoẻ
I leave this in your care: tôi phó thác việc này cho anh trông nom
sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
to give care to one's work: chú ý đến công việc
to take care not to...: cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để...
to do something with... care: làm việc gì cẩn thận
to take care; to have a care: cẩn thận coi chừng
sự lo âu, sự lo lắng
full of cares: đầy lo âu
free from care: không phải lo lắng
care of Mr. X
((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)
care killed the cat
(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
* nội động từ
trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
to care for a patient: chăm sóc người ốm
to be well cared for: được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
that's all he cares for: đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
I don't care: tôi không cần
he doesn't care what they say: anh ta không để ý đến những điều họ nói
thích, muốn
would you care for a walk?: anh có thích đi tản bộ không?
for all I care
(thông tục) tớ cần đếch gì
I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
(thông tục) tớ cóc cần
not to care if
(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
I don't care if I do: (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
care
* kinh tế
sự bảo dưỡng
sự chăm sóc
* kỹ thuật
sự bảo quản
sự chăm sóc
cơ khí & công trình:
sự bảo dưỡng (máy)
y học:
sự săn sóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
care
the work of providing treatment for or attending to someone or something
no medical care was required
the old car needs constant attention
Synonyms: attention, aid, tending
a cause for feeling concern
his major care was the illness of his wife
attention and management implying responsibility for safety
he is in the care of a bodyguard
Synonyms: charge, tutelage, guardianship
activity involved in maintaining something in good working order
he wrote the manual on car care
Synonyms: maintenance, upkeep
feel concern or interest
I really care about my work
I don't care
provide care for
The nurse was caring for the wounded
Synonyms: give care
Similar:
caution: judiciousness in avoiding harm or danger
he exercised caution in opening the door
he handled the vase with care
Synonyms: precaution, forethought
concern: an anxious feeling
care had aged him
they hushed it up out of fear of public reaction
Synonyms: fear
wish: prefer or wish to do something
Do you care to try this dish?
Would you like to come along to the movies?
Synonyms: like
manage: be in charge of, act on, or dispose of
I can deal with this crew of workers
This blender can't handle nuts
She managed her parents' affairs after they got too old
worry: be concerned with
I worry about my grades
- care
- caret
- carew
- carex
- careen
- career
- caress
- careful
- caretta
- care for
- careener
- carefree
- careless
- carelian
- caresser
- careworn
- care-ware
- care-worn
- cared-for
- careenage
- careerism
- careerist
- carefully
- caregiver
- caressing
- caressive
- caretaker
- care-laden
- care-taker
- career man
- carelessly
- care a hang
- career girl
- carefulness
- caressingly
- career woman
- carefreeness
- carelessness
- care delivery
- care labeling
- care of works
- care of, take
- care labelling
- careers master
- carex arenaria
- career training
- caremerlization
- caretta caretta
- care of the works
- career counseling