care-taker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
care-taker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care-taker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care-taker.
Từ điển Anh Việt
care-taker
/'keə,teikə/
* danh từ
người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
care-taker government
chính phủ tạm quyền