carex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carex.

Từ điển Anh Việt

  • carex

    * danh từ

    số nhiều carices

    cây cói túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carex

    large genus of plants found in damp woodlands and bogs and ditches or at water margins: sedges

    Synonyms: genus Carex