career girl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

career girl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm career girl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của career girl.

Từ điển Anh Việt

  • career girl

    * danh từ

    cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • career girl

    a woman who is a careerist