career nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
career
/kə'riə/
* danh từ
nghề, nghề nghiệp
to choose a career: chọn nghề
sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)
at the end of his career: vào cuối đời hoạt động của anh ta
we can learn much by reading about the careers of great men: chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân
tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh
in full career: hết tốc lực
to stop somebody in mind career: chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh
(định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...)
career man: tay ngoại giao nhà nghề
* nội động từ
chạy nhanh, lao nhanh
chạy lung tung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
career
* kỹ thuật
xây dựng:
sự nghiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
career
the particular occupation for which you are trained
the general progression of your working or professional life
the general had had a distinguished career
he had a long career in the law
Synonyms: life history
move headlong at high speed
The cars careered down the road
The mob careered through the streets