vocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vocation.

Từ điển Anh Việt

  • vocation

    /vou'keiʃn/

    * danh từ

    thiên hướng

    to have vocation for music: có thiên hướng về nhạc

    nghề, nghề nghiệp

    to choose a vocation: chọn nghề, chọn ngành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vocation

    * kinh tế

    nghề nghiệp

    * kỹ thuật

    nghề nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vocation

    Similar:

    career: the particular occupation for which you are trained

    Synonyms: calling

    occupational group: a body of people doing the same kind of work