vocational education nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vocational education nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vocational education giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vocational education.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vocational education

    * kinh tế

    giáo dục nghề nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vocational education

    Similar:

    vocational training: training for a specific vocation in industry or agriculture or trade