vocationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vocationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vocationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vocationally.

Từ điển Anh Việt

  • vocationally

    trạng từ

    xem vocational

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vocationally

    affecting the pursuit of a vocation or occupation

    vocationally trained