occupational group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
occupational group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occupational group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occupational group.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
occupational group
a body of people doing the same kind of work
Synonyms: vocation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).