occupational disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occupational disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occupational disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occupational disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occupational disease

    disease or disability resulting from conditions of employment (usually from long exposure to a noxious substance or from continuous repetition of certain acts)

    Synonyms: industrial disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).