occupational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occupational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occupational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occupational.

Từ điển Anh Việt

  • occupational

    /,ɔkju'peiʃənl/

    * tính từ

    (thuộc) nghề nghiệp

    occupational disease: bệnh nghề nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occupational

    of or relating to the activity or business for which you are trained

    occupational hazard