occupational therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occupational therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occupational therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occupational therapy.

Từ điển Anh Việt

  • occupational therapy

    /,ɔkju'peiʃənl'θerəpi/

    * danh từ

    (y học) phép chữa bằng lao dộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occupational therapy

    therapy based on engagement in meaningful activities of daily life, especially to enable or encourage participation in such activities in spite of impairments or limitations in physical or mental functions