industrial disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industrial disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industrial disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industrial disease.

Từ điển Anh Việt

  • industrial disease

    /in'dʌstriəldi'zi:z/

    * danh từ

    bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • industrial disease

    Similar:

    occupational disease: disease or disability resulting from conditions of employment (usually from long exposure to a noxious substance or from continuous repetition of certain acts)