industrialized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
industrialized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industrialized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industrialized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
industrialized
made industrial; converted to industrialism
industrialized areas
Synonyms: industrialised
Similar:
industrialize: organize (the production of something) into an industry
The Chinese industrialized textile production
Synonyms: industrialise
industrialize: develop industry; become industrial
The nations of South East Asia will quickly industrialize and catch up with the West
Synonyms: industrialise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).