industrialize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industrialize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industrialize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industrialize.

Từ điển Anh Việt

  • industrialize

    /in'dʌstriəlaiz/ (industrialise) /in'dʌstriəlaiz/

    * động từ

    công nghiệp hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • industrialize

    organize (the production of something) into an industry

    The Chinese industrialized textile production

    Synonyms: industrialise

    develop industry; become industrial

    The nations of South East Asia will quickly industrialize and catch up with the West

    Synonyms: industrialise