industrial bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industrial bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industrial bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industrial bank.

Từ điển Anh Việt

  • Industrial bank

    (Econ) Ngân hàng công nghiệp.

    + Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.

Từ điển Anh Anh - Wordnet