industrial harmony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industrial harmony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industrial harmony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industrial harmony.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • industrial harmony

    * kinh tế

    sự hài hòa chủ thợ