industrial isotope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industrial isotope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industrial isotope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industrial isotope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • industrial isotope

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chất đồng vị công nghiệp