industrial accident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industrial accident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industrial accident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industrial accident.

Từ điển Anh Việt

  • industrial accident

    /in'dʌstriəl'æksidənt/

    * danh từ

    tai nạn lao động