industrial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

industrial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industrial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industrial.

Từ điển Anh Việt

  • industrial

    /in'dʌstriəl/

    * tính từ

    (thuộc) công nghiệp

  • industrial

    (thuộc) công nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • industrial

    of or relating to or resulting from industry

    industrial output

    having highly developed industries

    the industrial revolution

    an industrial nation

    Antonyms: nonindustrial

    employed in industry

    the industrial classes

    industrial work

    suitable to stand up to hard wear

    industrial carpeting