industrial action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
industrial action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm industrial action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của industrial action.
Từ điển Anh Việt
Industrial action
(Econ) Trừng phạt lao động.
+ Hình phạt do một số cá nhân hay các nhóm người mưu toan giải quyết BẤT ĐỒNG VỀ LAO ĐỘNG trong doanh nghiệp của họ.
industrial action
* danh từ
sự từ chối làm việc để đòi thoả mãn những yêu sách mà mình đưa ra, sự bãi công
Từ liên quan
- industrial
- industrially
- industrialise
- industrialism
- industrialist
- industrialize
- industrial gas
- industrialised
- industrialized
- industrial arts
- industrial bank
- industrial fair
- industrial heat
- industrial park
- industrial goods
- industrial guild
- industrial plant
- industrial union
- industrial action
- industrial design
- industrial estate
- industrial gloves
- industrial health
- industrial policy
- industrial refuse
- industrial resins
- industrial school
- industrial unions
- industrialisation
- industrialization
- industrial alcohol
- industrial disease
- industrial dispute
- industrial exports
- industrial freezer
- industrial froster
- industrial furnace
- industrial harmony
- industrial hygiene
- industrial inertia
- industrial isotope
- industrial process
- industrial accident
- industrial designer
- industrial dynamics
- industrial effluent
- industrial engineer
- industrial footwear
- industrial landfill
- industrial relation