career advancement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

career advancement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm career advancement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của career advancement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • career advancement

    * kinh tế

    sự thăng tiến nghề nghiệp