careerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

careerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm careerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của careerism.

Từ điển Anh Việt

  • careerism

    /kə'riərizm/

    * danh từ

    sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • careerism

    the practice of advancing your career at the expense of your personal integrity