careers master nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

careers master nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm careers master giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của careers master.

Từ điển Anh Việt

  • careers master

    /kə'riəz'mɑ:stə/

    * danh từ

    người hướng dẫn chọn nghề