career counseling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

career counseling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm career counseling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của career counseling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • career counseling

    counseling on career opportunities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).