precaution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precaution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precaution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precaution.
Từ điển Anh Việt
precaution
/pri'kɔ:ʃn/
* danh từ
sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng
to take precautions against: phòng ngừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precaution
* kỹ thuật
sự phòng ngừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precaution
a precautionary measure warding off impending danger or damage or injury etc.
he put an ice pack on the injury as a precaution
an insurance policy is a good safeguard
we let our guard down
the trait of practicing caution in advance
Similar:
caution: judiciousness in avoiding harm or danger
he exercised caution in opening the door
he handled the vase with care
Synonyms: care, forethought