precautionary motive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precautionary motive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precautionary motive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precautionary motive.

Từ điển Anh Việt

  • Precautionary motive

    (Econ) Động cơ dự phòng.

    + Một trong những động cơ giữ tiền đó là dự phòng để chi phí cho các tình huống xảy ra ngoài dự kiến nếu không có khoản dự phòng thì việc chuyển đổi của cải từ một dạng không phải là tiền mặt có thể gây ra phí chuyển đổi lớn và gây mất nhiều thì giờ.