precautionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precautionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precautionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precautionary.
Từ điển Anh Việt
precautionary
/pri'kɔ:ʃnəri/
* tính từ
để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng
precautionary measures: những biện pháp phòng ngừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precautionary
taken in advance to protect against possible danger or failure
gave precautionary advice
I would take precautionary steps to keep him away
Synonyms: precautional