precautional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precautional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precautional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precautional.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precautional

    Similar:

    precautionary: taken in advance to protect against possible danger or failure

    gave precautionary advice

    I would take precautionary steps to keep him away

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).