forethought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forethought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forethought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forethought.
Từ điển Anh Việt
forethought
/fɔ:θɔ:t/
* danh từ
sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận
to speak without forethought: nói không suy nghĩ trước
sự mưu định; chủ tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forethought
Similar:
premeditation: planning or plotting in advance of acting
caution: judiciousness in avoiding harm or danger
he exercised caution in opening the door
he handled the vase with care
Synonyms: precaution, care