premeditation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premeditation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premeditation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premeditation.

Từ điển Anh Việt

  • premeditation

    /pri:,medi'teiʃn/

    * danh từ

    sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm

    hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • premeditation

    planning or plotting in advance of acting

    Synonyms: forethought

    (law) thought and intention to commit a crime well in advance of the crime; goes to show criminal intent