safeguard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safeguard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safeguard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safeguard.

Từ điển Anh Việt

  • safeguard

    /'seifgɑ:d/

    * danh từ

    cái để bảo vệ, cái để che chở

    (như) safe-conduct

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn

    * ngoại động từ

    che chở, bảo vệ, giữ gìn

    to safeguard peace: giữ gìn hoà bình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safeguard

    * kinh tế

    bảo hộ

    bảo vệ

    phòng chống

    sự bảo hộ

    sự phòng chống

    * kỹ thuật

    bảo vệ

    biện pháp an toàn

    bộ bảo vệ

    che chắn

    cơ cấu an toàn

    tấm chắn

    thiết bị an toàn

    toán & tin:

    chức năng bảo vệ

    cơ khí & công trình:

    đồ gá an toàn

    vỏ che (máy)

    hóa học & vật liệu:

    thiết bị phòng hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safeguard

    make safe

    escort safely

    Similar:

    precaution: a precautionary measure warding off impending danger or damage or injury etc.

    he put an ice pack on the injury as a precaution

    an insurance policy is a good safeguard

    we let our guard down

    Synonyms: guard

    safe-conduct: a document or escort providing safe passage through a region especially in time of war