safeguard the interests of shareholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safeguard the interests of shareholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safeguard the interests of shareholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safeguard the interests of shareholder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
safeguard the interests of shareholder
* kinh tế
bảo hộ quyền lợi của các cổ đông