safeguard mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safeguard mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safeguard mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safeguard mechanism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safeguard mechanism

    * kinh tế

    biện pháp bảo vệ

    bộ máy bảo vệ