carefulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carefulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carefulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carefulness.
Từ điển Anh Việt
carefulness
/'keəfulnis/
* danh từ
sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carefulness
the quality of being careful and painstaking
I admired the carefulness of his work
Antonyms: carelessness
Similar:
caution: the trait of being cautious; being attentive to possible danger
a man of caution
Synonyms: cautiousness
Antonyms: incaution