carelessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carelessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carelessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carelessness.
Từ điển Anh Việt
carelessness
/'keəlisnis/
* danh từ
sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
a piece of carelessness: một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carelessness
* kinh tế
cẩu thả
sự thiếu thận trọng
vô ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carelessness
the quality of not being careful or taking pains
Synonyms: sloppiness
Antonyms: carefulness
Similar:
negligence: failure to act with the prudence that a reasonable person would exercise under the same circumstances
Synonyms: neglect, nonperformance