nonperformance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonperformance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonperformance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonperformance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonperformance

    Similar:

    negligence: failure to act with the prudence that a reasonable person would exercise under the same circumstances

    Synonyms: carelessness, neglect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).