incaution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incaution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incaution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incaution.

Từ điển Anh Việt

  • incaution

    /in'kɔ:ʃn/ (incautiousness) /in'kɔ:ʃəsnis/

    * danh từ

    sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet