cautiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cautiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cautiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cautiousness.
Từ điển Anh Việt
cautiousness
/'kɔ:ʃəsnis/
* danh từ
tính thận trọng, tính cẩn thận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cautiousness
Similar:
caution: the trait of being cautious; being attentive to possible danger
a man of caution
Synonyms: carefulness
Antonyms: incaution