care delivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
care delivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care delivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care delivery.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
care delivery
Similar:
healthcare delivery: the provision of health care
Synonyms: health care delivery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- care
- caret
- carew
- carex
- careen
- career
- caress
- careful
- caretta
- care for
- careener
- carefree
- careless
- carelian
- caresser
- careworn
- care-ware
- care-worn
- cared-for
- careenage
- careerism
- careerist
- carefully
- caregiver
- caressing
- caressive
- caretaker
- care-laden
- care-taker
- career man
- carelessly
- care a hang
- career girl
- carefulness
- caressingly
- career woman
- carefreeness
- carelessness
- care delivery
- care labeling
- care of works
- care of, take
- care labelling
- careers master
- carex arenaria
- career training
- caremerlization
- caretta caretta
- care of the works
- career counseling