care for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

care for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • care for

    have a liking, fondness, or taste (for)

    be fond of; be attached to

    Synonyms: cherish, hold dear, treasure

    Similar:

    treat: provide treatment for

    The doctor treated my broken leg

    The nurses cared for the bomb victims

    The patient must be treated right away or she will die

    Treat the infection with antibiotics

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).