care for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
care for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care for.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
care for
have a liking, fondness, or taste (for)
be fond of; be attached to
Synonyms: cherish, hold dear, treasure
Similar:
treat: provide treatment for
The doctor treated my broken leg
The nurses cared for the bomb victims
The patient must be treated right away or she will die
Treat the infection with antibiotics
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- care
- caret
- carew
- carex
- careen
- career
- caress
- careful
- caretta
- care for
- careener
- carefree
- careless
- carelian
- caresser
- careworn
- care-ware
- care-worn
- cared-for
- careenage
- careerism
- careerist
- carefully
- caregiver
- caressing
- caressive
- caretaker
- care-laden
- care-taker
- career man
- carelessly
- care a hang
- career girl
- carefulness
- caressingly
- career woman
- carefreeness
- carelessness
- care delivery
- care labeling
- care of works
- care of, take
- care labelling
- careers master
- carex arenaria
- career training
- caremerlization
- caretta caretta
- care of the works
- career counseling