carefreeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carefreeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carefreeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carefreeness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carefreeness
the cheerful feeling you have when nothing is troubling you
Synonyms: insouciance, lightheartedness, lightsomeness
the trait of being without worry or responsibility
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).