insouciance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insouciance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insouciance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insouciance.

Từ điển Anh Việt

  • insouciance

    /in'su:sjəns/

    * danh từ

    tính không lo nghĩ, tính vô tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet